Biểu thuế xuất nhập khẩu – Danh sách mã HS Hộp đấu nối, Hộp đen, Hộp đèn
HS CODE | Tên tiếng Việt
85369029 | Hộp đấu nối chống nổ 3/4 NPT Code: ADVSVX26 ()
85369029 | Hộp đấu nối công nghiệp 5 lỗ dùng để lắp nút ấn, đèn báo công nghiệp, điện áp max 600V : TN2-B5, do hãng TEND sản xuất
85369039 | Hộp đấu nối dây điện ()
85369029 | Hộp đấu nối dây tín hiệu JP-034 .Hiệu TOA..
85369039 | Hộp đấu nối điện 8054-11-0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
85369039 | Hộp đấu nối điện 8054-61-0000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
85369029 | Hộp đấu nối điện bằng nhựa connector housing Molex 35150-0200
85369029 | Hộp đầu nối điện bằng nhựa DEM2-03342(RED)
85369029 | Hộp đấu nối điện ở ghế máy bay A225400415-714 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Dasell
85369039 | Hộp đấu nối điện trên máy bay 740GA01Y02 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: ECE France
85369022 | Hộp đấu nối dùng trong thiết bị điện 26.290.1012.50..
85369029 | Hộp đấu nối KS, size:94x65x57mm;
85369029 | Hộp đấu nối loại 288234-1. METAL ENCLOSURE RACK MOUNT 24P
85369029 | Hộp đấu nối loại 4-1206138-4. FOENC 1U MM 12 SC/PC BLACK 300 SLIDING
85369029 | Hộp đấu nối loại 559542-2. RACK MTD, NERC24/PORTWCBLBRKT
85369029 | Hộp đấu nối MDB (Main Distribution Box) 1 P 220VAC 100 A, 50Hz MTS
85369029 | Hộp đấu nối MY4 RELAY (PYF-14A). , Hiệu CIKACHI.
85369029 | Hộp đấu nối nguồn (đầu ra kép 5-kênh),
85369029 | Hộp đấu nối quang dùng trong mạng máy vi tính MPO-12XLC OM3 P/N 1568664-8. .
85369029 | Hộp đấu nối và quản lý cáp quang dùng trong hệ trong thông tin hửu tuyến loại 24 sợi
85369039 | Hộp đấu nối, model: 1756TBNH, hiệu AB,
85369039 | Hộp đấu nối, model: 1794TB2, hiệu AB,
85369039 | Hộp đấu nối, model: 1794TB32, hiệu AB,
48192000 | Hộp để bánh Chocopie 4P-JP, KT: 165*107*53mm
48192000 | Hộp để bánh Chocopie Outer 4P-JP, KT: 270*213*167mm
48192000 | Hộp để bánh Goute (GOUTE-1P-BOX-VN-VN)-1110, Carton không lượn sóng, KT: 230*118*90mm
48192000 | Hộp để bánh Goute (GOUTE-1P-VN-VN)-1201, Carton không lượn sóng, KT: 168*60*56mm
48192000 | Hộp để bánh Goute (GOUTE-4P-VN-VN)-1201, Carton không lượn sóng, KT: 220*105*52mm
70139900 | Hộp để đồ bằng thủy tinh
39231090 | Hộp để đựng dầu nhỏ bằng nhựa 103mmx103mmx80mm (linh kiện thang máy, )
39231090 | Hộp để đựng dầu to bằng nhựa 130mmx150mmx105mm (linh kiện thang máy, )
39249090 | Hộp để xà phòng bằng nhựa kích thước (10 – 15)cm, hiệu Shanggang, FS3, 7930, 7932 và hiệu chữ Trung Quốc
90289090 | Hộp đếm hiển thị số đồng hồ nước MTK-AM165 DN15,
90291090 | Hộp đếm số máy rập YCE-Q1
94054099 | Hộp đèn báo đường biên (BOX),
85389012 | Hộp đèn công tắc đèn xi nhan 0683-009B-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy,
88033000 | Hộp đen của máy bay S800-3000-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus
94059990 | Hộp đèn điện tử phát lade – 5600210050 – Electr.connection of 24 lasers (75-10) (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh)
85129020 | Hộp đèn hậu ô tô ngoài bên phải 9199539500 W0299R
85129020 | Hộp đèn hậu ô tô ngoài bên trái 1575810400 W0299l
85129020 | Hộp đèn hậu ô tô trong bên phải 2301546300 W0321R
85129020 | Hộp đèn hậu ô tô trong bên trái 5312891200 W0321L
85129020 | Hộp đèn hậu xe máy bằng nhựa 0022804400
85129020 | Hộp đèn hậu xe máy bằng nhựa 5065903800
85129020 | Hộp đèn hậu xe máy bằng nhựa 8216685800
85122099 | Hộp đèn khoang hành lý (Kia 5 chỗ) – 0K34A-51440
94032090 | Hộp đèn logo (sắt sơn tĩnh điện) kích thước 1292 x 144 x 310 mm code SF1-01-B
94056090 | Hộp đèn nhỏ Small Flag Two-side Sign(1 thùng= 1 cái)
84715090 | Hộp đen Ô Tô , model PT502 , .
85129020 | Hộp đèn pha ô tô bên phải 6903639200 W0238R
85129020 | Hộp đèn pha ô tô bên trái 8884994900 W0238L
85122099 | Hộp đèn trên IP
85129020 | Hộp đèn xi nhan hậu phải xe máy bằng nhựa 0772035100
85129020 | Hộp đèn xi nhan hậu trái xe máy bằng nhựa 7803895000
85129020 | Hộp đèn xi nhan hậu xe máy bằng nhựa 7481340200
94056090 | Hộp đèn, kích thước: 200×250 CM, ký mã hiệu: EA01 SS2012 Window,
85371099 | Hộp đều khiển 12V ( ) 551-60C0112 UNIT FEELER , IR 12V
85389019 | Hộp đi dây plexo IP55 IK07 70mm 4 lỗ, hãng Legrand
85389019 | Hộp điện âm tường JY-7903
84149029 | HộP đIệN BằNG NHựA
73269099 | Hộp điện của máy đốt nhiên liệu bằng sắt
85371099 | Hộp điện dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, , sx năm 2011
39232119 | Hộp điện rỗng bằng nhựa BOXTM-CTG 16-8
85334000 | Hộp điện trở chuẩn,dải giá trị điện trở là 1k? đến 1T?,dùng trong đo lường điện, model: 4721,hãng sản xuất Tinsley,
85334000 | Hộp điện trở chuẩn,giá trị điện trở lớn nhất đo được là 1111.210 ?,dùng trong đo lường điện, model: ZX74,hãng sản xuất Tinsley,
85332900 | Hộp điện trở phòng nổ DZB-40/48; 40A-48V (dùng trong hầm lò)
84717099 | Hộp điện tử lưu chương trình của motor máy may, hoạt động bằng điện dùng trong ngành may công nghiệp. Duerkopp Adler 9800 130011R
85371099 | Hộp điện/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi.
90321010 | Hộp điều chỉnh nhiệt độ của máy kiểm tra độ sắc E5LD-7 AC100V (vật tư sản xuất dụng cụ y tế)
90328939 | Hộp điều chỉnh tốc độ (GOVERNOR)
84289090 | Hộp điều khiển
85372090 | Hộp điều khiển (530*500*240),
85371019 | Hộp điều khiển (bộ phận của máy hàn lưỡi cưa)
85371019 | Hộp điều khiển (cho máy ép) Model: RPLII-CB(W); AC110/200V/30W;
85371099 | Hộp điều khiển (VFD007M21AIN220VCUT380V3PH2HP) máy chiếu UV/FREQUENCY CONVERTER
85371019 | Hộp điều khiển / 22U-06-11260 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU,
85371019 | Hộp điều khiển ABS (Kia 7 chỗ trở xuống, ) 5891007370
85371099 | Hộp điều khiển an toàn- Safety controllers box mc6ac-1112
85371099 | Hộp điều khiển bơm xăng – A2129003408
88033000 | Hộp điều khiển buồng lái RDAA3402-05.Hãng SX: Panasonics(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000)
85371099 | Hộp điều khiển cảm biến mưa & ánh sáng – A2049014503
85371019 | Hộp điều khiển cầu trục dùng trong nhà máy cán thép
85371099 | Hộp điều khiển chế độ máy của máy sấy UV – C10608-01
90328990 | Hộp điều khiển chương trình của rô bốt sơn HG1T-S
85371099 | Hộp điều khiển chương trình L~22cm W~15cm kèm dây nguồn (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng)
85371019 | Hộp điều khiển CONTROL PANEL EL.ESC 3 M 220-240/50-6, P/N 97752477
85371099 | Hộp điều khiển của băng chuyền/CONTROL PANEL
84169000 | Hộp điều khiển của đầu đốt chuyên dùng trong lò nung CN model LAL 1.25
84169000 | Hộp điều khiển của đầu đốt chuyên dùng trong lò nung CN model LFL 1.322
84169000 | Hộp điều khiển của đầu đốt chuyên dùng trong lò nung CN model LGB22.330A27
90328939 | Hộp điều khiển của đồng hồ công tơ mét S8968-02210 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn
85371013 | Hộp điều khiển của lò vi sóng, bao gồm cả vỉ mạch(4781W0S054E).
85371019 | Hộp điều khiển của máy
85371099 | hộp điều khiển của máy chà nhám(THICKNESS CONTROL)
85371099 | Hộp điều khiển của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Controller) ES-048-0-00013-0(F62)
85371019 | Hộp điều khiển của máy kiểm tra
85371099 | Hộp điều khiển của máy quét mac vạch dùng chi ti vi LCD(ControlBox).
85371019 | Hộp điều khiển của máyS/N.763~767
85371099 | Hộp điều khiển cửa trái – Xe 05 chỗ – A1648209385
85371013 | Hộp điều khiển cục ngoài (3911A20161F), LKRSXLR điều hòa model: J-H09T1 LG,
73101090 | Hộp chứa dụng cụ bằng sắt xách tay 3 Drawers large capacity tool chest model M3BWB kt 670 x 310 x 250 cm
84439990 | Hộp chứa mực (Size: 1m x 15cm x 8cm) của máy in tem nhãn công nghiệp
39249090 | Hộp chứa nước bàn ủi hơi nước, loại 900196964,
39241000 | Hộp chứa nước bằng nhựa/CFXB40YB5-08A/PP/trong suô´t//
39249090 | Hộp chứa nước của bàn ủi hơi nước, loại 900196964,
39249090 | Hộp chứa nước của điều hòa nhiệt độ, bằng nhựa, hãng SX GD Midea Environment Appliance, loại 101300366000,
42029990 | Hộp chứa vận chuyển (Material No.: A2A70003171 )
84219930 | Hộp chuyển gió của lọc khí (Hyundai 47 chỗ) , sx năm 2011
84219930 | Hộp chuyển gió của lọc khí dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. , SX: 2011
85176242 | Hộp chuyển mạch hình ảnh 16×16 port, model SL-SD1616/VD1616, hiệu Nevion/Miranda
85176242 | Hộp chuyển mạch hình ảnh 8×4 port, model 8×4, hiệu Extron
85176221 | Hộp chuyển mạch mạng Gigabit 48 cổng, model 6248, hiệu Dell
83030000 | Hộp có khóa dùng đựng chìa, hiệu Master, code: 7131D ()
83030000 | Hộp có khóa hiệu Master, code: 5900EURD ()
83030000 | Hộp có Khóa hiệu Master, code: 5900EURDWHT ()
39241000 | Hộp có nắp mã 186955 b?ng nhựa chống dính 8 lit-
39241000 | Hộp có nắp mã 186959 b?ng nhựa chống dính 12/18lit-
42029990 | Hộp có quai nắm lớn Baby Croc (13*13*22cm)
42029990 | Hộp có quai nắm trung Large Croc (13*13*15cm)
84219930 | Hộp cổng hưổng lọc khí Part No: 178932203000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla.
84219930 | Hộp cổng hưổng lọc khí Part No: 178932203000 Lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, SX năm 2011, , xy lanh 1798cc.
84219930 | Hộp cổng hưổng lọc khí Part No: 178932203000 lkpt ô tô Toyota New Corolla, Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, . SX năm 2011, xy lanh 1987cc
84219930 | Hộp cổng hưổng lọc khí178932203000 LK xe AT/ COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-NonFTA
84219930 | Hộp cổng hưổng lọc khí178932203000 LK xe AU/ COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-NonFTA
85389012 | Hộp công tắc cụm công tắc bấm bên trái 0683-009M-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy,
85371099 | Hộp công tắc đề phụ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. , sx năm 2012
85389012 | Hộp công tắc điện lắp ráp cho công tắc đèn pha xe ma´y 0905A-016-01-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy,
85365059 | Hộp công tắc điện tử . Model: E-06 ( , hiệu DOW VALVE)
85365051 | Hộp công tắc MP-315 , linh kiện máy gia công kim loại, , dùng điện ,điện áp 220V.
85389012 | Hộp công tắc xin nhan 0904B-009-B01; Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy,
85371099 | hộp công tắc/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi.
84718090 | Hộp CPU xử lý dữ liệu của máy tính chủ – HP AB300E INTEGRITY THIN – CLIENT BUNDLE – ( Bộ = Cái )
84718090 | Hộp CPU xử lý dữ liệu máy tính – WYSE THIN CLIENT V90LEW ( Dùng xử lý dữ liệu máy tính – ) ( Bộ =Cái )
48195000 | Hộp của máy tiệt trùng ()
85371099 | Hộp cung cấp điện nguồn dọc hố thang – HALL POWER SUPPLY BOX- BE500B334 G01 ( )
76169999 | Hộp cuộn nhôm 80 cm( Hộp rỗng có trục quay)
39269099 | Hộp cuộn nhựa 60 cm( Hộp rỗng có trục quay)
39269099 | Hộp cuộn nhựa 80 cm( Hộp rỗng có trục quay)
30065000 | Hộp cứu thương kèm băng keo bên trong, part no: 8P0860282A
30065000 | Hộp cứu thương trên máy bay 68273-101 ( Hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Air Cruisers
39269099 | Hộp đá khô 617063 dùng giữ lạnh sữa bằng nhựa –
85371099 | Hộp dẫn hướng tín hiệu gắn khớp nối -160x80x100 mm WSZ01794
95030099 | Hộp đàn pin 26-45cm 2012A
95030099 | Hộp đàn pin 26-45cm 331+2011A
95030099 | Hộp đàn pin 26-45cm 5500
95030099 | Hộp đàn pin 26-45cm 6025A
95030099 | Hộp đàn pin 5-25cm SD0629+SD0625
95030099 | Hộp đàn thú 833A-17
85118090 | Hộp đánh lửa 110V/4A (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng)
73269099 | Hộp dao cắt thép.
96110000 | Hộp dấu 4001012
96122000 | Hộp dấu 7cm x 12cm- 9863.
96122000 | Hộp dấu 7cm x 12cm- 9892.
73102199 | Hộp dầu bôi trơn thang máy, 1 lít đóng kín dùng để chứa dầu bôi trơn, không tráng thiếc –
96110000 | Hộp dấu cứng sử dụng thủ công loại 4-001012,
85369029 | Hộp đấu dây dùng trong viễn thông 120x120x59mm.
85369029 | Hộp đấu dây ODF dùng trong viễn thông, model: GPX51-G2
85369029 | Hộp đấu dây ODF ngoài trời dùng trong viễn thông, kích thước H1080xW720xD500 và phụ kiện kèm theo gồm: khay đấu dây, tấm lưới lọc, quạt thông gió, cảm biến nhiệt, cảm biến khói, cảm biến nước..
85369029 | Hộp đấu dây,khoang máy LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012.
85369029 | Hộp đấu dây,khoang máy Part No: 827203312000 LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012.
85369029 | Hộp đấu dây,khoang máy, Part No: 827203312000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012.
85369029 | Hộp đấu dây,khoang máy827203312000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA
96122000 | Hộp dấu kim loại hiệu Horse No.2 (12 hộp /tá),
42022200 | Hộp dấu Mini Star Animal Sta Plastic hiệu Accessorize code:1934219900
85369029 | Hộp đầu nối
85369029 | Hộp đấu nối 14002-02M3-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-04F1-5N0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-05F2-5B0-MB lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-12F8-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-12M8-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-21F3-5N0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-21M4-5N1 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-22F3-5N0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-22M1-5N0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-24F2-5B0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-28F3-5N0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-33F1-5B0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-34FE-5B0-AE lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-42F2-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-81M4-5B0-MB lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-83M1-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-84F4-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-84M3-5B0-SM lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đấu nối 14002-FB01-5N0 lắp cụm dây điện.
85369029 | Hộp đầu nối ( Junction box) : Phụ tùng thay thế cho máy trộn ( )
85369029 | Hộp đấu nối . Type: JB-P05.
85369029 | Hộp đấu nối 1 cực
85369029 | Hộp đấu nối 40 X 50MM (Y-40). , Hiệu CIKACHI.
85369029 | Hộp đấu nối 8 PIN TIMER (PF085A). , Hiệu CIKACHI.
85369029 | Hộp đấu nối 900F AB162513,
85369029 | Hộp đấu nối 900F ABSM95G,
85369029 | Hộp đấu nối bằng nhựa-
85369029 | Hộp đấu nối bằng nhựa (Housing)
85369029 | Hộp đấu nối bằng nhựa Connector Housing YH396-03V(YEL)
85369029 | Hộp đấu nối cáp an toàn phòng nổ dùng trong hầm lò 4 ngả BHD2-40/380(660)-4T; Iđm=40A, Uđm=380/660V,
85371019 | Hộp đấu nối cáp của hệ thống điều khiển
85369029 | Hộp đấu nối cáp phòng nổ 3 ngả, điện 380/600V – dòng điện 100A, ký hiệu BHD20 – 100,
85369029 | Hộp đấu nối cáp quang OPGW/OPGW, Cat No. PTKO-20T-24D –
85311020 | Hộp đấu nối chịu thời tiết kèm mô-đun giao diện cho còi báo cháy, hiệu Notifier, mã IP56, mục 8.3 trong hợp đồng,
85369029 | Hộp đấu nối cho hệ thống điện AT-8000S/24 24 cổng