Tra cứu mã HS code các loại Vòng đệm kim loại, Vòng đệm kín

1571

Biểu thuế xuất nhập khẩu – Danh sách mã HS các loại Vòng đệm kim loại, Vòng đệm kín

HS CODE | Tên tiếng Việt

73182200 | Vòng đệm kim loại ( Sand Cup Gasket )
73182200 | Vòng đệm kim lọai ( Spacer )
73182200 | Vòng đệm kim loại ( Spinnerette Gasket )
73182200 | Vòng đệm kim lọai ( Washer )
73182200 | Vòng đệm kim loại (23514970,) Phụ tùng máy thuỷ.
73182200 | Vòng đệm kim loại (6S-2905) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar
73182200 | Vòng đệm kim loại (6V-4582H) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar
73182200 | Vòng đệm kim loại (7T-3267) Phụ tùng máy đào, ủi.
73182200 | Vòng đệm kim loại (code:25) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy – )
73182200 | Vòng đệm kim loại (code:31) (phụ tùng của còi hơi trong động cơ tàu thủy – )
73182200 | Vòng đệm kim loại (Shim)
73182200 | Vòng đệm kim loại (Spacer)
73182200 | Vòng đệm kim loại (Spare Part Ring Cone Ring)
73182200 | Vòng đệm kim loại (Washer)
73182200 | Vòng đệm kim loại / XB04302
73182200 | Vòng đệm kim loại / XL02903
73182200 | Vòng đệm kim loại 14mm (90431-M3G-0001-VN: LOCK WASHER 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 17mm (90452-VA2-0000-M1: THRUST WASHER 17mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 20*12 mm (90463-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20*1.2) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 20mm (90462-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20mm) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 20mm (90465-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 20MM ) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 225X4-21B6 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Topcast Aviation
73182200 | vòng đệm kim loại 4
73182100 | Vòng đệm kim lọai 4200 (1 bộ=2cái),
73182100 | Vòng đệm kim lọai 4200.1(1 bộ=2cái),
73182200 | Vòng đệm kim loại 5HU-E3411-00
73182200 | Vòng đệm kim loại 6,5 X 16 X 2,6 (90405-A05-0000-VN: PLAIN WASHER 6.5*16*2.6) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 65 *12mm (90461-VA2-0001-VN: SEALING WASHER 6.5*12MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 6mm (90307-M9Q-0000: LOCK WASHER 6MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 7mm (90442-VA2-0000-VN: SEALING WASHER 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại 8mm (90481-035-0001-VN: WASHER 8MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại A 7mm (90443-VA2-0000-VN: SEALING WASHER (A) 7MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại A60701-809 Hãng SX: Messier – Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
73182100 | Vòng đệm kim loại ASNA2141-40-07 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Boeing
73182200 | Vòng đệm kim loại B 14mm (90432-A01-A000-VN: LOCK WASHER (B) 14MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại B 17mm (90461-VA2-0000-M1: SPLINE WASHER 17MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182200 | Vòng đệm kim loại cho xylanh máy chính tàu biển 6500 tấn (0020) công suất 3600HP or 2647KW
73182200 | Vòng đệm kim loại CTR520
73182100 | Vòng đệm kim loại của máy lạnh phi 7.3*1.6mm
84849000 | Vòng đệm kim loại cuy lass – Xe 05 chỗ – A1120160320
73182200 | Vòng đệm kim loại D5725132220000 Hãng SX: Airbus – Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
73182200 | vòng đệm kim loại DK 10, P/N N103675, POS 24 dùng cho hộp số mũi chân vịt
73182200 | Vòng đệm kim loại DN 25*3mm.
73182200 | Vòng đệm kim loại DN65*3mm.
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho bộ phận của máy chính
73182200 | Vòng đệm kim loại dùng cho cánh chân vịt trục
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho cụm lốc máy chính
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho ống chia góp bơm nhiên liệu P/N 1.0063-516
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho trục chủ động
73182200 | Vòng đệm kim loại dùng cho trục của piston lực
73182200 | vòng đệm kim loại dùng cho vòi phun nhiên liệu
73182200 | vòng đệm kim loại dùng dùng cho ống bao trục POS 13
73182100 | Vòng đệm kim loại đường kính 3 (mm) dùng cho phao xăng xe máy HO-641
73182200 | Vòng đệm kim loại FRB 10/110()
73182200 | Vòng đệm kim loại FRB 8/80 ()
73182200 | Vòng đệm kim loại H44539 Hãng SX: Messier – Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000
73182200 | Vòng đệm kim loại hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FRB 12.5/160
73182100 | Vòng đệm kim loại HO-641, đường kính 3 mm ( dùng cho phao xăng xe máy)
73182200 | Vòng đệm kim loại KM 14()
73182200 | vòng đệm kim loại làm kín dùng cho ống bao trục POS 5
73182200 | Vòng đệm kim loại MB 10()
73182200 | Vòng đệm kim loại MB 14()
73182200 | Vòng đệm kim loại MS16627-4118 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace
73182200 | Vòng đệm kim loại ngoài xupáp (14775-M9Q-0000-VN: VALVE OUTER SPRING SEAT) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc .
73182100 | Vòng đệm kim loại P/N.035210 – 23231
73182200 | Vòng đệm kim loại P/N: 9133103800 – phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Foklift,
40169390 | Vòng đệm kín
40169390 | Vòng đệm kín –
74152100 | Vòng đệm kín – đồng–20B700BP32884–
40169390 | Vòng đệm kín – O- Ring, dia.i 24, thickness 2 – 001669 –
40169959 | Vòng đệm kín bằng cao su
40169959 | Vòng đệm kín bằng cao su (400 mm)
40169390 | Vòng đệm kín bằng cao su 3mm. .
40169959 | Vòng đệm kín bằng cao su A14 x 18 (400 mm)
40169390 | Vòng đệm kín bằng cao su lưu hóa dùng cho máy bay P/N: J221P017
40169959 | Vòng đệm kín bằng cao su Perbunan-S (400 mm)
39269099 | Vòng đệm kín bằng silicone
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone CAP ABF 628 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone CAP ABF 628 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone CAP ABF 630 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone CAP ABF 630 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng silicone CAP ABF628
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone HPP721 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone TAP ABF 628 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng Silicone TAP ABF 628 ( )
39269099 | Vòng đệm kín bằng silicone TAP ABF628
40169914 | Vòng đệm kín bơm xăng bằng cao su xe Lead của xe máy HondaLead 110
40169390 | Vòng đệm kín cần piston bằng cao su cho cánh tay máy của Rô Bốt lặn biển ROV (Seal, p/n: MT03-004-0650).
40169390 | Vòng đệm kín cho máy nén khí (15 chiếc/bộ, đường kính 300mm) – bằng cao su (Kit of spare parts for stage rod seal group: Couple of rod seal rings; rod seal gaskets)
40169320 | Vòng đệm kín chữ O – 12 dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.
40169320 | Vòng đệm kín chữ O dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.
74152100 | Vòng đệm kín của máy nén khí (đường kính 35mm) – Bằng đồng (Spacer ring)
40169390 | Vòng đệm kín dầu bằng cao su 190 225 16
40169320 | Vòng đệm kín dây dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.
40169320 | Vòng đệm kín dây sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.
40169390 | Vòng đệm kín dùng cho máy lạnh York-gasket, head
40169320 | Vòng đệm kín dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.
40169390 | Vòng đệm kín đường kính 512×409 dày 3mm dùng cho phía đường vào và đường ra của máy khử khí loại ECH2F-10.6/3
40169320 | Vòng đệm kín ống chân không dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn.